Phụ lục số 01:
Biểu đồ chạy xe các tuyến vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
(Tuyến nội tỉnh đang khai thác)
Đơn vị khai thác: Công ty TNHH Mai Linh Quảng Ngãi
Nhãn hiệu xe: Samco, Tracomeco
Sức chứa: Từ 26 chỗ trở lên
Màu sơn đặc trưng: Xanh
1. Tuyến TP. Quảng Ngãi - Cảng Dung Quất (tuyến số 1)
- Cự ly: 51km
- Hành trình, Biểu đồ chạy xe, thời gian hoạt động:
Lượt đi (thành phố Quảng Ngãi - Dung Quất) | Lượt về (Dung Quất - thành phố Quảng Ngãi) | ||||||
Hành trình | Chuyến số | Giờ đi | Giờ đến | Hành trình | Chuyến số | Giờ đi | Giờ đến |
Trung tâm điều hành xe buýt (điểm đầu) - đường Phan Đình hùng - đường Huỳnh Thúc Kháng - đường Quang Trung - đường Lê Thánh Tôn - đường Nguyễn Du - đường Bà Triệu - Đường Nguyễn Văn Linh - Quốc lộ 1 - đường Dốc Sỏi đi Dung Quất - Cảng Dung Quất (điểm cuối) | 1 | 6h00 | 7h30 | Cảng Dung Quất (điểm đầu) - đường Dốc Sỏi đi Dung Quất - Quốc lộ 1 - đường Nguyễn Văn Linh - đường Bà Triệu - đường Nguyễn Du - đường Lê Thánh Tôn - đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Cao Bá Quát - đường Quang Trung - đường Huỳnh Thúc Kháng - đường Phan Đình Phùng - Trung tâm điều hành xe buýt (điểm cuối) | 1 | 6h00 | 7h30 |
2 | 8h00 | 9h30 | 2 | 8h00 | 9h30 | ||
3 | 10h30 | 12h00 | 3 | 10h00 | 11h30 | ||
4 | 13h30 | 15h00 | 4 | 13h30 | 15h00 | ||
5 | 15h30 | 17h00 | 5 | 15h30 | 17h00 | ||
6 | 17h15 | 18h45 | 6 | 17h15 | 18h45 |
2. Tuyến thành phố Quảng Ngãi - KDL Sa Huỳnh (Tuyến số 2)
- Cự ly: 70km
- Hành trình, Biểu đồ chạy xe, thời gian hoạt động:
Lượt đi (TP Quảng Ngãi – KDL Sa Huỳnh | Lượt về (KDL Sa Huỳnh - TP Quảng Ngãi) | ||||||
Hành trình | Chuyến số | Giờ đi | Giờ đến | Hành trình | Chuyến số | Giờ đi | Giờ đến |
Trung tâm điều hành xe buýt (điểm đầu) - đường Phan Đình Phùng - đường Lê Lợi - đường Lê Thánh Tôn - đường Hà Huy Tập - đường Bắc Sơn - đường Quang Trung - Quốc lộ 1 - Bãi đỗ xe công cộng Khu du lịch sinh thái Sa Huỳnh (điểm cuối) | 1 | 5h15 | 6h55 | Bãi đỗ xe Khu du lịch sinh thái Sa Huỳnh (điểm đầu) - Quốc lộ 1 - đường Quang Trung - đường Bắc Sơn - đường Hà Huy Tập - đường Lê Thánh Tôn - đường Lê Lợi - đường Phan Đình Phùng - Trung tâm điều hành xe buýt (điểm cuối) | 1 | 5h00 | 6h40 |
2 | 6h00 | 7h40 | 2 | 5h45 | 7h25 | ||
3 | 6h30 | 8h10 | 3 | 6h00 | 7h40 | ||
4 | 7h00 | 8h40 | 4 | 7h00 | 8h40 | ||
5 | 7h30 | 9h10 | 5 | 8h00 | 9h40 | ||
6 | 8h00 | 9h40 | 6 | 9h00 | 10h40 | ||
7 | 9h00 | 10h40 | 7 | 10h00 | 11h40 | ||
8 | 10h00 | 11h40 | 8 | 10h30 | 12h10 | ||
9 | 10h30 | 12h10 | 9 | 11h00 | 12h40 | ||
10 | 11h30 | 13h10 | 10 | 11h30 | 13h10 | ||
11 | 12h30 | 14h10 | 11 | 12h00 | 13h40 | ||
12 | 13h30 | 15h10 | 12 | 13h00 | 14h40 | ||
13 | 14h30 | 16h10 | 13 | 13h30 | 15h10 | ||
14 | 15h30 | 17h10 | 14 | 14h30 | 16h10 | ||
15 | 16h00 | 17h40 | 15 | 15h30 | 17h10 | ||
16 | 16h30 | 18h10 | 16 | 16h30 | 18h10 | ||
17 | 17h15 | 18h55 | 17 | 17h00 | 18h40 | ||
18 | 18h00 | 19h40 | 18 | 17h30 | 19h10 |
3. Tuyến thành phố Quảng Ngãi - Sa Kỳ (Tuyến số 3)
- Cự ly: 26km
- Hành trình, Biểu đồ chạy xe, thời gian hoạt động:
Lượt đi (TP Quảng Ngãi - Sa Kỳ) | Lượt về (Sa Kỳ - TP Quảng Ngãi) | ||||||
Hành trình | Chuyến số | Giờ đi | Giờ đến | Hành trình | Chuyến số | Giờ đi | Giờ đến |
Trung tâm điều hành xe buýt (điểm đầu) – Phan Đình Phùng - đường Lê Lợi – đường Lê Thánh Tôn – đường Nguyễn Du – đường Nguyễn Nghiêm – đường Quang Trung – đường Hùng Vương – đường Trương Định – đường Hai Bà Trưng – đường Trần Văn Trà – Quốc lộ 24B – Cảng Sa Kỳ (điểm cuối) | 1 | 6h30 | 7h25 | Cảng Sa Kỳ (điểm đầu) - Quốc lộ 24B - đường Trần Văn Trà) - đường Hai Bà Trưng – đường Trương Định - đường Hùng Vương – đường Quang Trung - đường Nguyễn Nghiêm – đường Nguyễn Du – đường Lê Thánh Tôn - đường Lê Lợi – đường Phan Đình Phùng - Trung tâm Điều hành xe buýt (điểm cuối) | 1 | 8h30 | 9h25 |
2 | 9h30 | 10h25 | 2 | 10h45 | 11h40 | ||
3 | 12h30 | 13h25 | 3 | 13h30 | 14h55 | ||
4 | 15h00 | 15h55 | 4 | 16h30 | 17h10 |
4. Tuyến thành phố Quảng Ngãi - Ba Tơ - Ba Vì (Tuyến số 4)
- Cự ly: 80 km
- Hành trình, Biểu đồ chạy xe, thời gian hoạt động:
Lượt đi (TP Quảng Ngãi - Ba Vì) | Lượt về (Ba Vì - TP Quảng Ngãi) | ||||||
Hành trình | Chuyến số | Giờ đi | Giờ đến | Hành trình | Chuyến số | Giờ đi | Giờ đến |
Trung tâm điều hành xe buýt (điểm đầu) - đường Phan Đình Phùng - đường Lê Lợi - đường Hà Huy Tập - đường Bắc Sơn - đường Quang Trung - Quốc lộ 1 - Ngã tư Thạch Trụ - thị trấn Ba Tơ - Bãi đỗ xe liên hợp Ba Vì (điểm cuối). | 1 | 4h45 | 6h55 | Bãi đỗ xe liên hợp Ba Vì (điểm đầu) - thị trấn Ba Tơ - Ngã tư Thạch Trụ - Quốc lộ 1 - đường Lý Thường Kiệt - đường Đinh Tiên Hoàng - đường Lê Thánh Tôn - đường Lê Lợi - đường Phan Đình Phùng - Trung tâm điều hành xe buýt (điểm cuối). | 1 | 5h15 | 7h25 |
2 | 5h10 | 7h20 | 2 | 6h00 | 8h10 | ||
3 | 8h35 | 10h45 | 3 | 7h30 | 9h40 | ||
4 | 10h05 | 12h15 | 4 | 9h30 | 11h40 | ||
5 | 11h35 | 13h45 | 5 | 11h30 | 13h40 | ||
6 | 13h35 | 15h45 | 6 | 13h00 | 15h10 | ||
7 | 15h35 | 17h45 | 7 | 15h00 | 17h10 | ||
8 | 17h35 | 19h45 | 8 | 16h30 | 18h40 |
5. Tuyến thành phố Quảng Ngãi - Khu đô thị Vạn Tường (Tuyến số 5)
- Cự ly: 45 km
- Hành trình, Biểu đồ chạy xe, thời gian hoạt động:
Lượt đi (TP Quảng Ngãi - Đô thị Vạn Tường) | Lượt về (Đô thị Vạn Tường - TP Quảng Ngãi) | ||||||
Hành trình | Chuyến số | Giờ đi | Giờ đến | Hành trình | Chuyến số | Giờ đi | Giờ đến |
Trung tâm điều hành xe buýt (điểm đầu) - đường Phan Đình Phùng - đường Huỳnh Thúc Kháng - đường Quang Trung - đường Cao Bá Quát - đường 30/4 - đường Lê Thánh Tôn - đường Nguyễn Du - đường Bà Triệu - đường Nguyễn Văn Linh - Quốc lộ 1- Ngã tư Bình Long - Ngã tư Trường Cao đẳng Kỹ nghệ Dung Quất - Ngã ba Phước Thiện - Bệnh viện Dung Quất - Tuyến số 2 - Ngã ba tuyến số 1 (Khu nhà Doosan) - Ngã ba Vạn Tường - Ngã ba Nhà máy lọc dầu Dung Quất - Cổng Công ty Doosan Vina (điểm cuối). | 1 | 5h30 | 6h45 | Cổng Công ty Doosan Vina (điểm đầu) - Ngã ba Nhà máy lọc dầu Dung Quất - Ngã ba Vạn Tường - Ngã ba tuyến số 1 (Khu nhà Doosan) - Tuyến số 2 - Bệnh viện Dung Quất - Ngã ba Phước Thiện - Ngã tư Trường Cao đẳng Kỹ nghệ Dung Quất - Ngã tư Bình Long - Quốc lộ 1- Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Bà Triệu - Đường Nguyễn Du - Đường Lê Thánh Tôn - đường Đinh Tiên Hoàng - đường Cao Bá Quát - đường Quang Trung - đường Huỳnh Thúc Kháng - đường Phan Đình Phùng - Trung tâm điều hành xe buýt (điểm cuối). | 1 | 7h00 | 8h15 |
2 | 8h30 | 9h45 | 2 | 10h00 | 11h15 | ||
3 | 11h30 | 12h45 | 3 | 13h30 | 14h45 | ||
4 | 15h30 | 16h45 | 4 | 17h15 | 18h30 |
6. Tuyến thành phố Quảng Ngãi – Minh Long (Tuyến số 6)
- Cự ly: 36 km
- Hành trình, Biểu đồ chạy xe, thời gian hoạt động:
Lượt đi (TP Quảng Ngãi - Minh Long) | Lượt về (Minh Long - TP Quảng Ngãi) | ||||||
Hành trình | Chuyến số | Giờ đi | Giờ đến | Hành trình | Chuyến số | Giờ đi | Giờ đến |
Trung tâm điều hành xe buýt (điểm đầu) – đường Phan Đình Phùng – đường Lê Lợi – đường Lê Thánh Tôn – đường Phạm Văn Đồng – đường Nguyễn Nghiêm – đường Nguyễn Công Phương - đường tỉnh 624 (ĐT.624) - Ngã ba Thanh Long (điểm cuối). | 1 | 5h50 | 7h05 | Ngã ba Thanh Long (điểm đầu) – ĐT.624 – đường Nguyễn Công Phương – đường Nguyễn Nghiêm – đường Phạm Văn Đồng – đường Lê Thánh Tôn – đường Lê Lợi – đường Phan Đình Phùng – Trung tâm điều hành xe buýt (điểm cuối). | 1 | 7h30 | 8h45 |
2 | 9h00 | 10h15 | 2 | 10h30 | 11h45 | ||
3 | 12h30 | 13h45 | 3 | 14h00 | 15h15 | ||
4 | 15h30 | 16h45 | 4 | 17h00 | 18h15 |
7. Tuyến thành phố Quảng Ngãi – Trà Bồng (Tuyến số 8)
- Cự ly: 54 km
- Hành trình, Biểu đồ chạy xe, thời gian hoạt động:
Lượt đi (TP Quảng Ngãi - Trà Bồng) | Lượt về (Trà Bồng - TP Quảng Ngãi) | ||||||
Hành trình | Chuyến số | Giờ đi | Giờ đến | Hành trình | Chuyến số | Giờ đi | Giờ đến |
Trung tâm điều hành xe buýt (điểm đầu) - đường Phan Đình Phùng - đường Trường Chinh - đường Lý Thường Kiệt (Bến xe khách Quảng Ngãi) - đường Đinh Tiên Hoàng - đường Lê Thánh Tôn - đường Lê Lợi - đường Phan Đình Phùng - đường Quang Trung - đường Nguyễn Văn Linh - Quốc lộ 1 - Ngã ba Trà Bồng - ĐT.622B - Bãi đỗ xe Trà Bồng (điểm cuối) | 1 | 5h15 | 6h45 | Bãi đỗ xe Trà Bồng (điểm đầu) - ĐT.622B - Ngã ba Trà Bồng - Quốc lộ 1 - đường Nguyễn Văn Linh - đường Quang Trung - đường Phan Đình Phùng - đường Lê Lợi - đường Lê Thánh Tôn - đường 30/4 - đường Cao Bá Quát - đường Lý Thường Kiệt (Bến xe khách Quảng Ngãi) - đường Trường Chinh - đường Phan Đình Phùng - Trung tâm điều hành xe buýt (điểm cuối) | 1 | 5h15 | 6h45 |
2 | 7h00 | 8h30 | 2 | 7h00 | 8h30 | ||
3 | 10h00 | 11h30 | 3 | 10h30 | 12h00 | ||
4 | 13h00 | 14h30 | 4 | 13h30 | 15h00 | ||
5 | 15h30 | 17h00 | 5 | 15h30 | 17h00 | ||
6 | 17h30 | 19h00 | 6 | 17h30 | 19h00 |
8. Tuyến thành phố TP. Quảng Ngãi – Sơn Hà (Tuyến số 9a)
- Cự ly: 90 km
- Hành trình, Biểu đồ chạy xe, thời gian hoạt động:
Lượt đi (thành phố Quảng Ngãi - Sơn Hà) | Lượt về (Sơn Hà - thành phố Quảng Ngãi) | ||||||||
Hành trình | Chuyến số | Giờ đi | Giờ đến | Giờ đến | Hành trình | Chuyến số | Giờ đi | Giờ đến | Giờ đến |
Trung tâm điều hành xe buýt (điểm đầu) – đường Phan Đình Phùng - đường Trường Chinh - đường Lý Thường Kiệt (Bến xe khách Quảng Ngãi) - đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Lê Thánh Tôn - đường Quang Trung - đường Hùng Vương - đường Phan Bội Châu - đường Hai Bà Trưng - đường Nguyễn Văn Linh - Quốc lộ 24B - UBND xã Sơn Ba (điểm cuối) | 1 | 5h30 | 7h10 | 7h50 | UBND xã Sơn Ba (điểm đầu) – Quốc lộ 24B - đường Nguyễn Văn Linh - đường Hai Bà Trưng - đường Phan Bội Châu - đường Hùng Vương - đường Quang Trung - đường Lê Thánh Tôn - đường 30/4 - đường Cao Bá Quát - đường Lý Thường Kiệt (Bến xe khách Quảng Ngãi) - đường Trường Chinh - đường Phan Đình Phùng - Trung tâm điều hành xe buýt (điểm cuối) | 1 | 4h30 | 5h10 | 6h50 |
2 | 8h00 | 9h40 | 10h20 | 2 | 9h20 | 10h00 | 11h40 | ||
3 | 10h00 | 11h40 | 12h20 | 3 | 10h50 | 11h30 | 13h10 | ||
4 | 13h30 | 15h10 | 15h50 | 4 | 12h50 | 13h30 | 15h10 | ||
5 | 15h15 | 16h55 | 17h35 | 5 | 14h50 | 15h30 | 17h10 | ||
6 | 17h30 | 19h10 | 19h50 | 6 | 16h25 | 17h05 | 18h45 |
9. Tuyến thành phố Quảng Ngãi – Sơn Hà – Sơn Tây (Tuyến số 9b)
- Cự ly: 85 km
- Hành trình, Biểu đồ chạy xe, thời gian hoạt động:
Lượt đi (thành phố Quảng Ngãi - Sơn Hà - Sơn Tây) | Lượt về (Sơn Tây - Sơn Hà - thành phố Quảng Ngãi) | ||||||||
Hành trình | Chuyến số | Giờ đi | Giờ đến | Giờ đến | Hành trình | Chuyến số | Giờ đi | Giờ đến | Giờ đến |
Trung tâm điều hành xe buýt (điểm đầu) – đường Phan Đình Phùng - đường Trường Chinh - đường Lý Thường Kiệt (Bến xe khách Quảng Ngãi) - đường Đinh Tiên Hoàng - đường Lê Thánh Tôn - đường Quang Trung - đường Hùng Vương - đường Phan Bội Châu - đường Hai Bà Trưng - đường Nguyễn Văn Linh - Quốc lộ 24B - Nhà Văn hóa Tổ dân phố thôn Gò Dép thị trấn Di Lăng - ĐT.623 - UBND xã Sơn Mùa (điểm cuối). | 1 | 4h30 | 6h10 | 7h00 | UBND xã Sơn Mùa (điểm đầu) - ĐT.623 - Nhà Văn hóa Tổ dân phố thôn Gò Dép thị trấn Di Lăng - Quốc lộ 24B - đường Nguyễn Văn Linh - đường Hai Bà Trưng - đường Phan Bội Châu - đường Hùng Vương - đường Quang Trung - đường Lê Thánh Tôn - đường 30/4 - đường Cao Bá Quát - đường Lý Thường Kiệt (Bến xe khách Quảng Ngãi) - đường Trường Chinh - đường Phan Đình Phùng - Trung tâm điều hành xe buýt (điểm cuối). | 1 | 8h00 | 8h50 | 10h30 |
2 | 11h30 | 13h10 | 14h00 | 2 | 16h30 | 17h20 | 19h00 |
Phụ lục số 02
Tuyến liên tỉnh đang khai thác
(Tuyến số 12: Thành phố Quảng Ngãi – Sân bay Chu Lai)
- Đơn vị khai thác: Công ty Cổ phần bến xe Quảng Ngãi
- Nhãn hiệu xe: Thaco
- Sức chứa: Từ 26 chỗ trở lên
- Màu sơn đặc trưng: Trắng
- Cự ly: 45 km
- Hành trình, Biểu đồ chạy xe, thời gian hoạt động:
Lượt đi (TP Quảng Ngãi – Sân bay Chu Lai) | Lượt về (Sân bay Chu Lai - TP Quảng Ngãi) | ||||||
Hành trình | Chuyến số | Giờ đi | Giờ đến | Hành trình | Chuyến số | Giờ đi | Giờ đến |
Bến xe khách Quảng Ngãi (điểm đầu) - đường Đinh Tiên Hoàng - đường Lê Trung Đình - đường Quang Trung - đường Nguyễn Văn Linh - Quốc lộ 1 - Ngã ba đường đến Biển Rạng - Sân bay Chu Lai (điểm cuối). | 1 | 5h00 | 6h00 | Sân bay Chu Lai (điểm đầu) - Ngã ba đường đến Biển Rạng - Quốc lộ 1 - đường Nguyễn Văn Linh - đường Quang Trung - đường Lê Trung Đình - đường Đinh Tiên Hoàng - Bến xe khách Quảng Ngãi (điểm cuối). | 1 | 7h30 | 8h30 |
2 | 5h45 | 6h45 | 2 | 8h15 | 9h15 | ||
3 | 6h30 | 7h30 | 3 | 9h00 | 10h00 | ||
4 | 7h00 | 8h00 | 4 | 9h30 | 10h30 | ||
5 | 7h45 | 8h45 | 5 | 10h15 | 11h15 | ||
6 | 8h30 | 9h30 | 6 | 11h00 | 12h00 | ||
7 | 9h00 | 10h00 | 7 | 11h30 | 12h30 | ||
8 | 9h30 | 10h30 | 8 | 12h00 | 13h00 | ||
9 | 10h00 | 11h00 | 9 | 12h30 | 13h30 | ||
10 | 10h30 | 11h30 | 10 | 13h00 | 14h00 | ||
11 | 11h00 | 12h00 | 11 | 13h30 | 14h30 | ||
12 | 11h30 | 12h30 | 12 | 14h00 | 15h00 | ||
13 | 12h30 | 13h30 | 13 | 15h00 | 16h00 | ||
14 | 13h00 | 14h00 | 14 | 15h30 | 16h30 | ||
15 | 13h30 | 13h30 | 15 | 16h00 | 17h00 | ||
16 | 14h00 | 15h00 | 16 | 16h30 | 17h30 | ||
17 | 14h30 | 15h30 | 17 | 17h00 | 18h00 | ||
18 | 15h00 | 16h00 | 18 | 17h30 | 18h30 | ||
19 | 15h45 | 16h45 | 19 | 18h15 | 19h15 | ||
20 | 16h30 | 17h30 | 20 | 19h00 | 20h00 | ||
21 | 17h00 | 18h00 | 21 | 19h30 | 20h30 | ||
22 | 18h15 | 19h15 | 22 | 20h45 | 21h45 | ||
23 | 19h00 | 20h00 | 23 | 21h30 | 22h30 | ||
24 | 19h30 | 20h30 | 24 | 22h22 | 23h00 |
Phụ lục số 03
Tuyến nội đô đang khai thác
(Tuyến số 15NĐ: TTĐH xe buýt - KDL Mỹ Khê - Tịnh Kỳ)
- Đơn vị khai thác: Công ty TNHH Mai Linh Quảng Ngãi
- Nhãn hiệu xe: Samco, Thaco, Tracomeco
- Sức chứa: Từ 26 chỗ trở lên
- Màu sơn đặc trưng: Xanh
- Cự ly: 25 km
- Hành trình, Biểu đồ chạy xe, thời gian hoạt động:
Lượt đi (Trung tâm điều hành xe buýt - KDL Mỹ Khê - Tịnh Kỳ) | Lượt về (Tịnh Kỳ - KDL Mỹ Khê - Trung tâm điều hành xe buýt) | ||||||
Hành trình | Chuyến số | Giờ đi | Giờ đến | Hành trình | Chuyến số | Giờ đi | Giờ đến |
Trung tâm điều hành xe buýt (điểm đầu) – đường Phan Đình Phùng – Đường Trương Quang Trọng – đường Trường Sa - Cầu Cổ Lũy – đường Hoàng Sa – Khu du lịch Mỹ Khê – Trung tâm xã Tịnh Kỳ (điểm cuối) | 1 | 5h00 | 6h00 | Trung tâm xã Tịnh Kỳ (điểm đầu) – Khu du lịch Mỹ Khê – đường Hoàng Sa – Cầu Cổ Lũy – đường Trường Sa – đường Trương Quang Trọng – đường Phan Đình Phùng – Trung tâm điều hành xe buýt (điểm cuối) | 1 | 6h00 | 7h00 |
2 | 7h30 | 8h30 | 2 | 8h30 | 9h30 | ||
3 | 9h00 | 10h00 | 3 | 10h30 | 11h30 | ||
4 | 10h30 | 11h30 | 4 | 12h00 | 13h00 | ||
5 | 12h00 | 13h00 | 5 | 13h30 | 14h30 | ||
6 | 13h30 | 14h30 | 6 | 15h00 | 16h00 | ||
7 | 15h00 | 16h00 | 7 | 16h30 | 17h30 | ||
8 | 17h00 | 18h00 | 8 | 18h00 | 19h00 |
Phụ lục số 04
Danh mục mạng lưới tuyến chưa khai thác
TT | Số hiệu | Tên tuyến | Cự ly (km) | Hành trình | |
Lượt đi | Lượt về | ||||
I | Tuyến nội tỉnh | ||||
1 | Số 7 | TP. Quảng Ngãi – Thạch Nham | 25 | Trung tâm điều hành xe buýt (điểm đầu) - đường Phan Đình Phùng - đường Lê Lợi - đường Nguyễn Trãi - đường Hoàng Hoa Thám - ĐT.623B - Đầu mối Thạch Nham (điểm cuối). | Đầu mối Thạch Nham (điểm đầu) - ĐT.623B - đường Hoàng Hoa Thám - đường Nguyễn Trãi - đường Lê Lợi - Đường Phan Đình Phùng - Trung tâm điều hành xe buýt (điểm cuối). |
2 | Số 10 | Cổ Lũy - Sa Huỳnh | 70 | Bãi đỗ xe Cổ Lũy (điểm đầu) - đường Dung Quất - Sa Huỳnh (đoạn Cổ Lũy - Sa Huỳnh) - Khu du lịch Sinh thái Văn hóa Sa Huỳnh (điểm cuối). | Bãi đỗ xe Khu du lịch sinh thái Sa Huỳnh (điểm đầu) - đường Dung Quất - Sa Huỳnh (đoạn Cổ Lũy - Sa Huỳnh) - Bãi đỗ xe Cổ Lũy (điểm cuối). |
3 | Số 11 | Cổ Lũy - Dung Quất | 40 | Bãi đỗ xe Cổ Lũy (điểm đầu) - đường Dung Quất - Sa Huỳnh (đoạn Cổ Lũy - Dung Quất) - Bãi đỗ xe liên hợp xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn (điểm cuối). | Bãi đỗ xe liên hợp xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn (điểm đầu) - đường Dung Quất - Sa Huỳnh (đoạn Cổ Lũy - Dung Quất) - Bãi đỗ xe Cổ Lũy (điểm cuối) |
II | Tuyến liền kề (liên tỉnh) | ||||
1 | Số 13 | Cảng Sa Kỳ - Sân bay Chu Lai | 40 | Cảng Sa Kỳ (điểm đầu) - Quốc lộ 24B - ĐT.621 - đường Võ Văn Kiệt - đường Dốc Sỏi đi Cảng Dung Quất - đường nối Dung Quất - Sân Bay Chu lai - Cảng Kỳ Hà - Sân bay Chu Lai (điểm cuối). | Sân bay Chu Lai (điểm đầu) - đường nối Dung Quất - Sân Bay Chu lai - Cảng Kỳ Hà - đường Võ Văn Kiệt - đường Dốc Sỏi đi Cảng Dung Quất - ĐT.621 - Quốc lộ 24B - Cảng Sa Kỳ (điểm cuối). |
III | Tuyến nội đô | ||||
1 | Số 14NĐ | Trung tâm điều hành xe buýt - Khu du lịch Bãi Dừa | 20 | Trung tâm điều hành xe buýt (điểm đầu) - đường Phan Đình Phùng - Đường Lê Lợi - đường Nguyễn Trãi - đường Lê Hữu Trác - đường Hùng Vương - đường Quang Trung - đường Nguyễn Nghiêm - đường Nguyễn Du - đường Lê Trung Đình - đường Bích Khê - đường Hồ Quý Ly - Khu du lịch Bãi Dừa (điểm cuối). | Khu du lịch Bãi Dừa (điểm đầu) - đường Hồ Quý Ly - đường Bích Khê - đường Lê Trung Đình - đường Nguyễn Du - đường Nguyễn Nghiêm - đường Quang Trung - đường Hùng Vương - đường Lê Hữu Trác - đường Nguyễn Trãi - đường Lê Lợi - Đường Phan Đình Phùng - Trung tâm điều hành xe buýt (điểm cuối). |
2 | Số 16NĐ | Trung tâm điều hành xe buýt - Khu công nghiệp Quảng Phú | 15 | Trung tâm điều hành xe buýt (điểm đầu) - Đường Phan Đình Phùng - đường Lê Lợi - đường Lê Thánh Tôn - đường Phạm Văn Đồng - đường Nguyễn Nghiêm (Chợ Quảng Ngãi)- đường Quang Trung - đường Trần Hưng Đạo - đường Phan Đình Phùng - đường Lê Đại Hành - đường Nguyễn Công Phương - Ngã 5 mới - đường Nguyễn Trãi - đường Lê Hữu Trác (Bệnh viện Đa khoa tỉnh) - đường Hùng Vương - Ngã 5 Thu lộ (Ga Quảng Ngãi) - đường Nguyễn Thụy - đường Nguyễn Chí Thanh - đường Lý Thánh Tông (điểm cuối). | Đường Lý Thánh Tông (điểm đầu) - đường Nguyễn Chí Thanh - đường Nguyễn Thụy - Ngã 5 Thu lộ (Ga Quảng Ngãi) - đường Hùng Vương - đường Lê Hữu Trác (Bệnh viện Đa khoa tỉnh) - đường Nguyễn Trãi - Ngã 5 mới - đường Nguyễn Công Phương - đường Lê Đại Hành - đường Phan Đình Phùng - đường Trần Hưng Đạo - đường Quang Trung - đường Nguyễn Nghiêm (Chợ Quảng Ngãi) - đường Phạm Văn Đồng - đường Lê Thánh Tôn - đường Lê Lợi - đường Phan Đình Phùng - Trung tâm điều hành xe buýt (điểm cuối). |
Phụ lục số 05
Giá vé các tuyến vận tải khách công cộng bằng xe buýt
STT | Tên hàng hóa, dịch vụ | Quy cách, chất lượng | Đơn vị tính
|
Giá vé (đồng/hk)
| Ghi chú |
1 | Vé xe buýt lượt tuyến số 01 TP Quảng Ngãi – Dung Quất | - Cự ly từ km 0 đến km 17 (đi đến 1/3 tuyến): | Lượt | 10.000 |
|
- Cự ly từ km 0 đến km 34 (đi đến 2/3 tuyến): | Lượt | 19.000 |
| ||
- Cự ly từ km 0 đến trên km 34 (đi trên 2/3 tuyến đến hết tuyến): | Lượt | 28.000 |
| ||
2 | Vé xe buýt lượt tuyến số 02 TP Quảng Ngãi – Sa Huỳnh | - Cự ly từ km 0 đến km 17 (đi đến 1/4 tuyến): | Lượt | 10.000 |
|
- Cự ly từ km 0 đến km 34 (đi trên 1/4 tuyến đến hết 1/2 tuyến): | Lượt | 19.000 |
| ||
- Cự ly từ km 0 đến km 46 (đi trên 1/2 tuyến đến hết 3/4 tuyến): | Lượt | 27.000 |
| ||
- Cự ly từ km 0 đến trên km 46 (đi trên 3/4 tuyến đến hết tuyến): | Lượt | 34.000 |
| ||
3 | Vé xe buýt lượt tuyến số 03 TP Quảng Ngãi – Cảng Sa Kỳ | - Cự ly từ km 0 đến km 10 (đi đến 1/3 tuyến): | Lượt | 9.000 |
|
- Cự ly từ km 0 đến km 20 (đi đến 2/3 tuyến): | Lượt | 17.000 |
| ||
- Cự ly từ km 0 đến trên km 20 (đi trên 2/3 tuyến đến hết tuyến): | Lượt | 25.000 |
| ||
4 | Vé xe buýt lượt tuyến số 05 TP Quảng Ngãi – Vạn Tường | - Cự ly từ km 0 đến km 15 (đi đến 1/3 tuyến): | Lượt | 10.000 |
|
- Cự ly từ km 0 đến km 30 (đi đến 2/3 tuyến): | Lượt | 18.000 |
| ||
- Cự ly từ km 0 đến trên km 30 (đi trên 2/3 tuyến đến hết tuyến): | Lượt | 26.000 |
| ||
5 | TP. Quảng Ngãi – Ba Tơ – Ba Vì (MST: 04) | - Cự ly từ km 0 đến km 15 (đi đến 1/5 tuyến): | Lượt | 9.000 |
|
- Cự ly từ km 0 đến km 30 (đi trên 1/5 tuyến đến hết 2/5 tuyến): | Lượt | 16.000 |
| ||
- Cự ly từ km 0 đến km 45 (đi trên 2/5 tuyến đến hết 3/5 tuyến): | Lượt | 23.000 |
| ||
- Cự ly từ km 0 đến km 60 (đi trên 3/5 tuyến đến hết 4/5 tuyến): | Lượt | 30.000 |
| ||
- Cự ly từ km 0 đến trên km 60 (đi trên 4/5 tuyến đến hết tuyến): | Lượt | 40.000 |
| ||
6 | TP. Quảng Ngãi – Minh Long (MST: 06) | - Cự ly từ km 0 đến km 12 (đi đến 1/3 tuyến): | Lượt | 9.000 |
|
- Cự ly từ km 0 đến km 24 (đi đến 2/3 tuyến): | Lượt | 14.000 |
| ||
- Cự ly từ km 0 đến trên km 24 (đi trên 2/3 tuyến đến hết tuyến): | Lượt | 20.000 |
| ||
7 | TP. Quảng Ngãi – Trà Bồng (MST: 08) | - Cự ly từ km 0 đến km 11 (đi đến 1/4 tuyến): | Lượt | 9.000 |
|
- Cự ly từ km 0 đến km 22 (đi trên 1/4 tuyến đến hết 1/2 tuyến): | Lượt | 15.000 |
| ||
- Cự ly từ km 0 đến km 33 (đi trên 1/2 tuyến đến hết 3/4 tuyến): | Lượt | 21.000 |
| ||
- Cự ly từ km 0 đến trên km 33 (đi trên 3/4 tuyến đến hết tuyến): | Lượt | 28.000 |
| ||
8 | TP. Quảng Ngãi – Sơn Hà (MST: 09) | - Cự ly từ km 0 đến km 13 (đi đến 1/4 tuyến, đoạn TP Quảng Ngãi – Sơn Hà): | Lượt | 9.000 |
|
- Cự ly từ km 0 đến km 26 (đi trên 1/4 tuyến đến hết 1/2 tuyến, đoạn TP Quảng Ngãi – Sơn Hà): | Lượt | 15.000 |
| ||
- Cự ly từ km 0 đến km 39 (đi trên 1/2 tuyến đến hết 3/4 tuyến, đoạn TP Quảng Ngãi – Sơn Hà): | Lượt | 21.000 |
| ||
- Cự ly từ km 0 đến trên 39 km và đến km 54 (đi trên 3/4 tuyến đến hết tuyến, đoạn TP Quảng Ngãi – Sơn Hà): | Lượt | 28.000 |
| ||
9 | TP. Quảng Ngãi – Sơn Hà kéo dài đến Sơn Tây (MST: 09) | - Cự ly từ km 0 đến trên km 54 nhưng dưới km67 (đi hết đoạn TP Quảng Ngãi – Sơn Hà và đi tiếp đến 1/2 tuyến đoạn Sơn Hà – Sơn Tây): | Lượt | 42.000 |
|
- Cự ly từ km 0 đến trên km 67 (đi hết đoạn TP Quảng Ngãi – Sơn Hà và đi tiếp trên 1/2 tuyến đến hết đoạn Sơn Hà – Sơn Tây): | Lượt | 60.000 |
| ||
10 | TP. Quảng Ngãi – Tịnh Kỳ (MST: 15NĐ) | - Cự ly từ km 0 đến km 13 (đi đến 1/2 tuyến): | Lượt | 9.000 |
|
- Cự ly từ km 0 đến trên km 13 (đi trên 1/2 tuyến đến hết tuyến):
| Lượt | 18.000 |
| ||
11 | Quảng Ngãi – sân bay Chu Lai (MST 12)
| - Cự ly từ km 0 đến km 22 (đi đến 1/2 tuyến): | Lượt | 30.000 |
|
- Cự ly từ km 23 đến trên km 45 (đi trên 1/2 tuyến đến hết tuyến):
| Lượt | 60.000 |
|