DANH MỤC CÁC DỰ ÁN CHO PHÉP CHUYỂN QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT ĐÃ ĐẦU TƯ HẠ TẦNG
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NGÃI
TT | Tên dự án | Địa điểm xây dựng | Chủ đầu tư | Số lô và diện tích đất theo quy hoạch được duyệt | Số lô và diện tích đất cho phép chuyển nhượng | Quyết định phê duyệt | Ghi chú | |||
Diện tích quy hoạch(ha) | Số lô (lô) | Diện tích đất ở (ha) | Số lô (lô) | Diện tích (ha) | ||||||
1 | Dự án Khu dân cư Phan Đình Phùng | Phường Chánh Lộ và Nghĩa Lộ | Công ty CP phát triển BĐS Phát Đạt | 15,489 | 400 | 6,674 | 334 | 5,183 | Số 133/QĐ-UBND ngày 27/4/2015 | |
2 | Khu Liên hợp Bến xe Quảng Ngãi | Phường Nghĩa Chánh | Công ty TNHH Thiên Ấn Holding | 7,783 | 153 | 1,810 | 73 | 0,754 | Số 131/QĐ-UBND ngày 27/4/2015 | |
3 | Khu đô thi mới Phú Mỹ | Phường Nghĩa Chánh và Nghĩa Dõng | Tổng Công ty phát triển nhà và đô thị | 122,760 | 2.668 | 42,707 | 768 | 9,720 | Số 1607/QĐ-UBND ngày 22/9/2015 | |
4 | Khu dân cư An Phú Sinh | Phường Nghãi Chánh và Nghĩa Dõng | Công ty TNHH MTV bất động sản Thiên Bút | 42,907 | 2.286 | 20,050 | 516 | 4,956 | Số 10/QĐ-UBND ngày 08/01/2015 | |
5 | Khu dân cư Sơn Tịnh | Phường Trương Quang Trọng và xã Tịnh Ấn Đông | Công ty CP ĐT Năm Bảy Bảy | 102,690 | 2.965 | 40,460 | 663 | 12,500 | Theo Giấy chứng nhận đầu tư | |
6 | Khu Thương mại Dịch vụ Vina Universal Paradise Sơn Tịnh | Phường Trương Quang Trọng và xã Tịnh Ấn Đông | Công ty Cổ phần Đầu tư Khu Du lịch - Phim trường Vina | 56,550 | 676 | 22,470 | 282 | 12,500 | Theo ý kiến thống nhất của BXD, chưa có QĐ của UBND tỉnh | |
7 | Khu đô thi mới Nam Lê Lợi | Phường Nghĩa Lộ và Chánh Lộ, thành phố Quảng Ngãi | Công ty CP Hạ tầng và Bất động sản Việt Nam | 31,290 | 1.553 | 12,280 | 390 | 7,120 | QĐ số 528/QĐ-UBND ngày 19/10/2016 | |
8 | Khu dân cư Bắc Lê Lợi | Thành phố Quảng Ngãi | Công ty TNHH MTV Đồng Tâm Quảng Ngãi | 7,520 | 202 | 3,750 | 105 | 7,518 | QĐ số 983/QĐ-UBND ngày 26/12/2017 | |
9 | Khu thương mại - Dịch vụ chợ Đức Phổ và kết hợp khu nhà ở liền kề | Huyện Đức Phổ | Công ty CP Đầu tư Hà - Mỹ Á | 6,290 | 183 | 2,650 | 183 | 2,650 | ||
10 | Khu đô thị - dịch vụ VSIP Quảng Ngãi (giai đoạn 1-1A) | Phường Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Công ty TNHH VSIP Quảng Ngãi | 99,780 | 1.697 | 40,920 | 571 | 9,516 | QĐ số 832/QĐ-UBND ngày 17/11/2017 | |
11 | Khu dân cư Đông Nam thị trấn Châu Ổ | Thị trấn Châu Ổ, huyện Bình Sơn | CôngTổng Công ty Xây dựng công trình giao thông 5 (Cenco 5) | 15,350 | 500 | 6,810 | 358 | 12,900 | ||
12 | Khu dân cư phía Đông - Nam cụm công nghiệp thị trấn Ba Tơ | Huyện Ba Tơ | Công ty TNHH MTV Đầu tư Xây dựng 11/3 | 0,670 | 42 | 0,441 | 42 | 0,441 | QĐ số 672/QĐ-UBND ngày 08/08/2017 | |
13 | Khu nhà ở nông thôn kết hợp thương mại dịch vụ Nghĩa An | Xã Nghĩa An, thành phố Quảng Ngãi | Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng 108 trường thành | 27,900 | 995 | 10,000 | 306 | 3,310 | QĐ số 688/QĐ-UBND ngày 02/10/2017 | |
14 | Dự án Khu Dịch vụ hỗn hợp VSIP Quảng Ngãi | Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh | Công ty TNHH VSIP Quảng Ngãi | 18,000 | 429 | 6,340 | QĐ số 833/QĐ-UBND ngày 17/11/2017 | |||
15 | Khu dân cư Đông Phương xã Nghĩa Hà, thành phố Quảng Ngãi | xã Nghĩa Hà, Thành phố Quảng Ngãi | Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng dịch vụ Đông Phương | 6,490 | 238 | 2,960 | 238 | 1,296 | QĐ số 538/QĐ-UBND ngày 19/6/2018; QĐ số 573/QĐ-UBND ngày 24/7/2019 | |
16 | Khu dân cư Bàu Cả kết hợp chỉnh trang đô thị Thành phố Quảng Ngãi | Thành phố Quảng Ngãi | Công ty Cổ phần Phát Đạt | 7,710 | 377 | 3 | 288 | 3,005 | QĐ số 14/QĐ-UBND ngày 07/1/2019 | |
17 | Khu dân cư - Dịch vụ kết hợp chỉnh trang đô thị phía Đông thị trấn Sông Vệ | Thị trấn Sông Vệ | Công ty Cổ phần Thương mại và Xây lắp Lê Phan | 11,800 | 438 | 5,010 | 198 | 2,393 | QĐ số 20/QĐ-UBND ngày 10/1/2019 | |
18 | Khu dân cư sinh thái phía Nam Chợ mới Hàng Rượu | Phường Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Công ty TNHH Điền Phú Viên | 1,380 | 57 | 0,62 | 53 | 0,605 | QĐ số 58/QĐ-UBND ngày 23/1/2019 | |
19 | Khu dịch vụ và dân cư An Phú | Thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức | Công ty Cổ phần Đầu tư Đất Quảng | 7,740 | 243 | 3,06 | 233 | 2,940 | QĐ số 538/QĐ-UBND ngày 09/7/2019; QĐ sô 1050/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 | |
20 | Khu dân cư Phước Thịnh | Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức | Công ty TNHH MTV Đầu tư Xây lắp Thiên Nam | 1,640 | 78 | 0,82 | 78 | 0,82 | QĐ số 621/QĐ-UBND ngày 12/8/2019 | |
21 | Khu dân cư Tăng Long | xã Tịnh Long, thành phố Quảng Ngãi | Công ty Cổ phần phát triển Đô thị Angkora | 9,700 | 4,74 | 280 | 3,2 | QĐ sô 539/QĐ-UBND ngày 09/7/2019 | ||
22 | Khu dân cư Đông Bàu Giang | thị trấn La Hà, huyện Tư Nghĩa | Công ty TNHH Đầu tư thương mại dịch vụ và Xây dựng Phước Thịnh | 2,900 | 1,79 | 98 | 1,02 | QĐ số 658/QĐ-UBND ngày 28/8/2019 | ||
23 | Khu dân cư dọc tuyến đường Trường PTTH Phạm Văn Đồng - ĐT 624 | Thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức | Công ty TNHH MTV Đầu tư xây dựng thương mại Hà Vân | 2,300 | 39 | 0,46 | 39 | 0,46 | QĐ số 699/QĐ-UBND ngày 10/9/2019 | |
24 | Khu dân cư phía Bắc đường Phạm Văn Đồng | phường Chánh Lộ | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hợp Nghĩa | 47 | 0,560 | QĐ số 1023/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | ||||
25 | Khu dân cư Đồng Dinh | Nghĩa Hành | Công ty TNHH MTV Xây dựng và Thương mại Toàn Thịnh | 324 | 4,310 | QĐ số 1035/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 | ||||
26 | Khu dân cư Phước Thạnh | phường Chánh Lộ | Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng dịch vụ Đông Phương | 185 | 1,940 | QĐ số 43/QĐ-UBND ngày 21/01/2020 | ||||
27 | Khu dân cư và dịch vụ Thi Phổ | Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức | Công ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Nam Khang Miền Trung | 9,950 | 282 | 4,71 | 282 | 4,71 | QĐ số 819/QĐ-UBND ngày 24/10/2019 | |
28 | Khu dân cư dđô thị An Điền Phát | TT La Hà, huyện Tư Nghĩa | Công ty TNHH An Điền Phát Quảng Ngãi | 4,980 | 210 | 252,00 | 184 | 2,12 | QĐ số 918/QĐ-UBND ngày 27/11/2019 | |
29 | KDC lõm Kết hợp CTĐT phía Tây Phan Đình Phùng | phường Chánh Lộ, thành phố Quảng Ngãi | Công ty Cổ phần ĐTXD Trần Gia Hưng | 0,690 | 29 | 0,29 | 29 | 0,29 | QĐ số 1024/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | |
Tổng cộng | 616,59 | 16.072 | 231,56 | 7.576 | 120,39 |