31 | Thủ tục cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, nhóm C (QĐ 1160) | Một phần | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
32 | Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ truờng họp nhà ở riêng lẻ) (QĐ 1160) | Một phần | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Lĩnh vực quản lý chất lượng công trình | |
33 | Thủ tục cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp tỉnh (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực quy hoạch xây dựng | |
34 | Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh (QĐ 1160) | Một phần | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực quy hoạch xây dựng | |
35 | Thủ tục cấp Giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/ Theo tuyến trong đô thị/ Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/ Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/ Dự án) (QĐ 1160) | Một phần | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
36 | Thủ tục thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi, Báo cáo kinh tế - kỹ thuật/ điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi, Báo cáo kinh tế - kỹ thuật đầu tư xây dựng (QĐ 1160) | Một phần | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
37 | Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
38 | Thủ tục cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
39 | Thủ tục cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
40 | Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng) hạng II, hạng III (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
41 | Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng (do lỗi của cơ quan cấp) hạng II, hạng III (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
42 | Thủ tục cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
43 | Thủ tục cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân người nước ngoài (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
44 | Thủ tục cấp chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
45 | Thủ tục cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
46 | Thủ tục cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng (do mất, hư hỏng) hạng II, hạng III (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
47 | Thủ tục cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng (do lỗi của cơ quan cấp) hạng II, hạng III (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
48 | Thủ tục gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
49 | Thủ tục điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, nhóm C (QĐ 1160) | Một phần | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
50 | Thủ tục công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực vật liệu xây dựng | |
51 | Thủ tục cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (QĐ 1160) | Một phần | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực nhà ở và bất động sản | |
52 | Thủ tục cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (QĐ 1160) | Một phần | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực nhà ở và bất động sản | |