41 | Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng (do lỗi của cơ quan cấp) hạng II, hạng III (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
42 | Thủ tục cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
43 | Thủ tục cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân người nước ngoài (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
44 | Thủ tục cấp chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
45 | Thủ tục cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
46 | Thủ tục cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng (do mất, hư hỏng) hạng II, hạng III (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
47 | Thủ tục cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng (do lỗi của cơ quan cấp) hạng II, hạng III (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
48 | Thủ tục gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
49 | Thủ tục điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, nhóm C (QĐ 1160) | Một phần | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
50 | Thủ tục công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực vật liệu xây dựng | |
51 | Thủ tục cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (QĐ 1160) | Một phần | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực nhà ở và bất động sản | |
52 | Thủ tục cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (QĐ 1160) | Một phần | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực nhà ở và bất động sản | |