21 | Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc) (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực kiến trúc | |
22 | Thủ tục cấp lại Giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/ Theo tuyến trong đô thị/ Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/ Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/ Dự án) (QĐ 1160) | Một phần | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
23 | Thủ tục gia hạn Giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/ Theo tuyến trong đô thị/ Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/ Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/ Dự án) (QĐ 1160) | Một phần | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
24 | Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh (QĐ 1160) | Một phần | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực quy hoạch xây dựng | |
25 | Thủ tục cấp Giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/ Theo tuyến trong đô thị/ Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/ Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/ Dự án) (QĐ 1160) | Một phần | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
26 | Thủ tục cấp Giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/ Theo tuyến trong đô thị/ Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/ Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/ Dự án) (QĐ 1160) | Một phần | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
27 | Thủ tục xác nhận vật tư, thiết bị nhập khẩu phục vụ dự án chế tạo thiết bị sản xuất vật liệu không nung nhẹ và sản xuất gạch xi măng cốt liệu công suất từ 7 triệu viên quy tiêu chuẩn/năm trở lên theo quy định tại Nghị định số 122/2016/NĐ-CP (QĐ 1160) | Một phần | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực vật liệu xây dựng | |
28 | Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh (QĐ 1160) | Một phần | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Lĩnh vực quản lý chất lượng công trình | |
29 | Thủ tục thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, thuê mua (QĐ 1160) | Một phần | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực nhà ở và bất động sản | |
30 | Thủ tục thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (QĐ 1160) | Một phần | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
31 | Thủ tục cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, nhóm C (QĐ 1160) | Một phần | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
32 | Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ truờng họp nhà ở riêng lẻ) (QĐ 1160) | Một phần | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Lĩnh vực quản lý chất lượng công trình | |
33 | Thủ tục cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp tỉnh (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực quy hoạch xây dựng | |
34 | Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh (QĐ 1160) | Một phần | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực quy hoạch xây dựng | |
35 | Thủ tục cấp Giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/ Theo tuyến trong đô thị/ Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/ Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/ Dự án) (QĐ 1160) | Một phần | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
36 | Thủ tục thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi, Báo cáo kinh tế - kỹ thuật/ điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi, Báo cáo kinh tế - kỹ thuật đầu tư xây dựng (QĐ 1160) | Một phần | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
37 | Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
38 | Thủ tục cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
39 | Thủ tục cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |
40 | Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng) hạng II, hạng III (QĐ 1160) | Toàn trình | Sở Xây dựng Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | |